Language
한글영문중국어베트남어

You have an error in your SQL syntax; check the manual that corresponds to your MySQL server version for the right syntax to use near '' at line 5

select DT003.attachFile FROM DT003BS DT003 INNER JOIN DT201DB DT201 ON DT003.DT002_00 = DT201.DT002_00 WHERE DT201_00 =
비보상 내역 / Not Coverage List / 不可赔偿的事项 / nôi dung không được bồi thường

외국인유학생보험 [ 보상이 되지 않는 사항]

· 계약자 및 피보험자(보험대상자)의 고의

· 고지의 의무를 위반한 보험계약 (기왕증)
- 해외에서 상해 또는 질병으로 인한 치료중인 사고

· 치과치료(질병코드 K00~K08) : 충치치료/치아(사랑니)발치/스케일링/치아미백 등 한방치료의 비급여 의료비

· 한방치료(한의원)의 비급여 의료비

· 의사의 임상적 소견과 관련이 없는 검사비용, 간병비용 등

· 의사의 처방이 없는 약제비용

· 건강검진, 예방접종, 영양제 등

· 진료와 무관한 제비용 (목발, 휠체어, 의수족 등의 의료보조기구)

· 외모개선 목적의 치료로 인하여 발생한 의료비
- 쌍꺼풀수술, 코성형수술, 유방확대•축소술, 지방흡입술, 주름살제거술 등
- 안경, 콘텍트렌즈 등을 대체하기 위한 시력교정술
- 주근깨, 다모, 무모, 백모증, 딸기코, 점(모반), 사마귀, 여드름, 노화현상으로 인한 탈모 등의 피부질환

· 여성생식기의 비염증성 장애로 인한 습관성 유산, 불임 및 인공수정관련 합병증(질병코드 N96~N98)

· 피보험자의 임신, 출산(제왕절개를 포함), 산후후기로 입원한 경우(질병코드 O00~O99)

· 선천성 뇌질환 (질병코드 Q00~Q04)

· 정신 및 행동장애, 우울증 등 (질병코드 F04~F99)

· 비뇨기계 장애 및 요로감염 (비뇨기계 질병코드 A50~A64, 요로감염 질병코드 N39, R32)

· 직장 또는 항문질환 중 국민건강보험법상 요양급여에 해당하지 않는 비급여 의료비(질병코드 I84, K60~K62, K64)

· 음주로 인한 사고 / 차량의 교통사고 / 오토바이사고 / 엠뷸런스

· 보험가입전의 의료기록

· 보험약관에서 규정한 보상하지 않는 조항

  • 중도해지
    보험기간이 1개월 이상 남아 있어야 하며, 보험금청구 기록이 없어야 중도해지가 가능합니다.
    - 필요서류 : 외국인등록증사본, 본인통장사본

Foreign Student Insurance [ Not Covered List ]

· Voluntary Accident

· Violation of the insurance contract (Previous illness)
- Injuries caused by accidents overseas or diseases being treated previously

· Dental care(Disease codes K00~K08) : cavity/tooth(wisdom) extraction/scaling/whitening…

· Herbal(oriental) treatment medical expenses

· The clinical care and checkup cost which is not related to the doctor’s observations

· The cost of medicine without a doctor’s prescription

· Checkup, Vaccination, Nutritional supplements

· Unrelated medical expenses (Crutches, Wheelchair, Artificial limb, etc.)

· Medical expenses incurred due to treatment aimed at improving appearance
- Eyelid surgery, gum surgery, rhinoplasty, breast augmentation or reduction, liposuction, rhytidoplasty, etc
- Glasses, contact lenses, eye surgery for vision correction
- Freckles, hirsutism, baldness, poliosis, rhinophyma, moles (birthmarks), warts, acne, hair loss

· Non inflammatory disorders of female genital tract caused by habitual abortion, infertility and artificial insemination (Disease codes N96~N98)

· Pregnancy, childbirth (including caesarean), postpartum hospitalization (Disease codes O00~O99)

· Congenital brain disease (Disease codes Q00~Q04)

· Mental disease and behavior disorder, depression… (Disease codes F04~F99)

· Sexually transmitted diseases and urinary tract infections (Disease codes A50~A64, N39, R32)

· Rectal or anal diseases do not correspond to the national health insurance law or medical care benefits (Disease codes I84, K60~K62, K64)

· Accidents due to alcohol / Traffic Accidents / Motorcycle accidents / Ambulance

· Medical records before the start date of the policy

· Article which is not covered in the insurance policy (terms)

  • Mid-contract termination
    The insurance period must be remained at least one month to Mid-contract termination. Also, there must be no claims records.
    - Necessary documents : Copy of Alien registration card, Copy of Bank book

外国人留学生保险 [不可赔偿的事项]

· 签约者和被保险者(保险对象)的故意

· 违反告知义务的保险(病例史)
- 在海外因伤害或者疾病而进行的治疗

· 牙科治疗(详情参考K00~K08) : 龋齿治疗、拔牙齿(智齿)、洗牙、牙齿美白 等

· 韩方治疗不给于保险的医疗费

· 没有医生诊断建议及与疾病无关的检查费用和看护费用

· 没有医生处方的药物费用

· 健康体检,预防接种,营养剂等

· 与治疗无关的材料费用(拐杖,轮椅,义肢等医疗辅助器具)

· 以外貌改善为目的产生的治疗费
- 双眼皮手术,,鼻部整容手术,丰胸缩胸手术,吸脂,皱纹消除等
- 为了替代眼镜,隐形眼镜等进行的视力矫正手术
- 雀斑,多毛,无毛,白毛症,草莓鼻,痣(胎记),瘊子,青春痘,因老化现象发生的脱发等皮肤问题

· 女性性器官因非炎症性障碍而导致的习惯性流产,不孕级人工修正管理级并发症(详情参考N96~N98)

· 被保险者的怀孕,生产(包括破腹生产)因产后护理等住院的情况( 详情参考 O00~O99 )

· 先天性脑损伤(详情参考Q00~Q04)

· 精神疾病, 多动症,抑郁症 等(详情参考F04~F99 )

· 排泄系统障碍及尿道感染(新陈代谢疾病参考A50~A64 尿道感染疾病参考N39,R32)

· 直肠及肛门疾病在国民健康保险法疗养金中,是不给予医疗赔偿金的治疗费用(详情参考I84, K60~K62, K64)

· 因饮酒而发生的事故 / 车辆交通事故 / 摩托车事故 / 救护车

· 加入保险之前的医疗记录

· 保险条例中 规定的不给予赔偿的条例

  • 中途解约
    保险日期该剩下1个月以上而且无保险金申请记录的情况下才可中途解约。
    - 必备材料(外国人登陆证复印件,存折复印件)

Bảo hiểm y tế đối với du học sinh [những mục không được đền bù bảo hiểm]

· Cố ý của người tham gia bảo hiểm và người soạn hợp đồng bảo hiểm.

· Cố ý vi phạm hợp đồng bảo hiểm ( bệnh trước)
- Tai nạn gây ra bởi chấn thương cũng như bệnh đang được điều trị ở nước ngoài.

· Không chi trả bảo hiểm cho việc điều trị bằng thảo dược ( thuốc nam) cũng như việc liệu về răng.

· Các phí chăm sóc , phí kiểm tra không có chuẩn đoán lâm sàng của bác sĩ.

· Chi phí thuốc men không có đơn thuốc của bác sĩ.

· Các thuốc dinh dưỡng, tiêm phòng, kiểm tra sức khỏe.

· Chi phí không liên quan tới việc điều trị (Công cụ hỗ trợ y tế: nạng, xe lăn, chân tay giả…)

· Chi phí phát sinh do trị liệu với mục đích thẩm mỹ.
- Phẫu thuật mí mắt, phẫu thuật mũi, nở ngực • thu nhỏ ngực, hút mỡ, loại bỏ nếp nhăn, vv
- Hiệu chỉnh để thay thế kính mắt, kính áp tròng..vv
- Tàn nhang, rụng tóc, nốt ruồi (vết bớt), mụn cóc, mụn trứng cá, bệnh về da....vv

· Do rối loạn nội tiết tố dẫn đến xảy thai nhiều lần, vô sinh và các biến chứng liên quan tới thụ tinh nhân tạo (mã bệnh N96~N98)

· Người tham gia bảo hiểm mang thai,, sinh con (bao gồm đẻ mổ), nhập viện do biến chứng sau sinh (mã bệnh O00~O99)

· Bệnh não bẩm sinh (mã bệnh Q00~Q04)

· Dị tật hệ tiết niệu, nhiễm trùng đường tiết niệu (Hệ tiết niệu mã bệnh A50 ~ A64, nhiễm trùng đường tiết niệu, mã bệnh N39, R32)

· Bệnh về trực tràng hay hậu môn mà Luật Bảo hiểm y tế quốc gia quy định không có bảo hiểm (mã bệnh I84, K60~K62, K64)

· Tai nạn do rượu bia / tai nạn giao thông/ xe máy.

· Có ghi chép trong hồ sơ y tế trước khi tham gia bảo hiểm

· Điều khoản không được đền bù theo quy đinh trong hợp đồng bảo hiểm

  • Chấm dứt hợp đồng
    - Thời hạn còn lại của hợp đồng bảo hiểm phải còn từ 1 tháng trở lên và cá nhân chưa từng yêu cầu thanh toán bảo hiểm.
    - Tài liệu cần thiết: bản sao chứng minh thư, bản sao sổ ngân hàng